Thời gian hiện tại ở Stacey Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Owsley County, Kentucky – Stacey Neighborhood (historical). Đánh bẩy Stacey Neighborhood (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stacey Neighborhood (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stacey Neighborhood (historical), nhiều khách sạn ở Stacey Neighborhood (historical), dân số ở Stacey Neighborhood (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Stacey Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
17:38
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stacey Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Stacey Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°30'35" 37.5097 |
Kinh độ | -84°20'48" -83.6533 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 198,090 |
Về Owsley County, Kentucky, United States
Dân số | 4,755 |
Tính số lượt xem | 1,457 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,415,440 |
Sân bay gần Stacey Neighborhood (historical), Owsley County, Kentucky, United States
LEX | Blue Grass Airport | 102 km 63 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 135 km 84 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 159 km 99 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 191 km 119 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 193 km 120 ml | |
CRW | Yeager Airport | 204 km 127 ml |