Thời gian hiện tại ở Rosedale (historical), Wolfe County, Kentucky, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Wolfe County, Kentucky – Rosedale (historical). Đánh bẩy Rosedale (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rosedale (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rosedale (historical), nhiều khách sạn ở Rosedale (historical), dân số ở Rosedale (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Rosedale (historical), Wolfe County, Kentucky, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:22
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rosedale (historical), Wolfe County, Kentucky, United States
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Rosedale (historical), Wolfe County, Kentucky, United States
Vĩ độ | 37°43'32" 37.7255 |
Kinh độ | -84°33'9" -83.4475 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kentucky, United States
Dân số | 4,206,074 |
Tính số lượt xem | 196,922 |
Về Wolfe County, Kentucky, United States
Dân số | 7,355 |
Tính số lượt xem | 1,563 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,372,121 |
Sân bay gần Rosedale (historical), Wolfe County, Kentucky, United States
HTS | Tri-State/Milton Airport | 106 km 66 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 107 km 66 ml | |
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 166 km 103 ml | |
CRW | Yeager Airport | 177 km 110 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 180 km 112 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 182 km 113 ml |