Thời gian hiện tại ở English, Bienville Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Bienville Parish, Louisiana – English. Đánh bẩy English mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá English mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở English, nhiều khách sạn ở English, dân số ở English, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở English, Bienville Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
00:13
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở English, Bienville Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về English, Bienville Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 32°15'36" 32.2599 |
Kinh độ | -93°12'30" -92.7918 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 167,948 |
Về Bienville Parish, Louisiana, United States
Dân số | 14,353 |
Tính số lượt xem | 1,789 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,360,694 |
Sân bay gần English, Bienville Parish, Louisiana, United States
MLU | Monroe Regional Airport | 76 km 47 ml | |
SHV | Shreveport Regional Airport | 100 km 62 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 107 km 67 ml | |
ELD | South Arkansas Regional Airport | 107 km 66 ml | |
TXK | Texarkana Municipal Airport | 174 km 108 ml | |
GLH | Greenville Airport | 217 km 135 ml |