Thời gian hiện tại ở Gibsland, Bienville Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Bienville Parish, Louisiana – Gibsland. Đánh bẩy Gibsland mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gibsland mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gibsland, nhiều khách sạn ở Gibsland, dân số ở Gibsland, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Gibsland, Bienville Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
14:39
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gibsland, Bienville Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Gibsland, Bienville Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 32°32'38" 32.544 |
Kinh độ | -94°56'50" -93.0529 |
Dân số | 948 |
Tính số lượt xem | 971 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 168,087 |
Về Bienville Parish, Louisiana, United States
Dân số | 14,353 |
Tính số lượt xem | 1,790 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,367,737 |
Sân bay gần Gibsland, Bienville Parish, Louisiana, United States
SHV | Shreveport Regional Airport | 73 km 46 ml | |
ELD | South Arkansas Regional Airport | 78 km 49 ml | |
MLU | Monroe Regional Airport | 95 km 59 ml | |
TXK | Texarkana Municipal Airport | 134 km 83 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 144 km 90 ml | |
GGG | Gregg County Airport | 157 km 98 ml |