Thời gian hiện tại ở Ridgecrest, Concordia Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Concordia Parish, Louisiana – Ridgecrest. Đánh bẩy Ridgecrest mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ridgecrest mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ridgecrest, nhiều khách sạn ở Ridgecrest, dân số ở Ridgecrest, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Ridgecrest, Concordia Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
04:05
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ridgecrest, Concordia Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Ridgecrest, Concordia Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 31°36'10" 31.6029 |
Kinh độ | -92°28'20" -91.5279 |
Dân số | 666 |
Tính số lượt xem | 697 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 167,985 |
Về Concordia Parish, Louisiana, United States
Dân số | 20,822 |
Tính số lượt xem | 2,333 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,362,820 |
Sân bay gần Ridgecrest, Concordia Parish, Louisiana, United States
AEX | Alexandria International Airport | 101 km 63 ml | |
MLU | Monroe Regional Airport | 112 km 70 ml | |
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 124 km 77 ml | |
JAN | Jackson-Evers International Airport | 158 km 98 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 161 km 100 ml | |
GLH | Greenville Airport | 215 km 134 ml |