Thời gian hiện tại ở New Sarpy, Saint Charles Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Saint Charles Parish, Louisiana – New Sarpy. Đánh bẩy New Sarpy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Sarpy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Sarpy, nhiều khách sạn ở New Sarpy, dân số ở New Sarpy, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Sarpy, Saint Charles Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
23:49
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Sarpy, Saint Charles Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về New Sarpy, Saint Charles Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 29°58'42" 29.9782 |
Kinh độ | -91°36'37" -90.3896 |
Dân số | 1,464 |
Tính số lượt xem | 1,515 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 167,944 |
Về Saint Charles Parish, Louisiana, United States
Dân số | 52,780 |
Tính số lượt xem | 1,884 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,360,457 |
Sân bay gần New Sarpy, Saint Charles Parish, Louisiana, United States
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 13 km 8 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 36 km 22 ml | |
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 96 km 60 ml | |
GPT | Gulfport-Biloxi International Airport | 136 km 84 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 156 km 97 ml | |
PIB | Hattiesburg-Laurel Regional Airport | 194 km 120 ml |