Thời gian hiện tại ở Frisbie (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Saint Landry Parish, Louisiana – Frisbie (historical). Đánh bẩy Frisbie (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frisbie (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frisbie (historical), nhiều khách sạn ở Frisbie (historical), dân số ở Frisbie (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Frisbie (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
19:37
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frisbie (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Frisbie (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 30°30'36" 30.5099 |
Kinh độ | -92°2'15" -91.9626 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 168,139 |
Về Saint Landry Parish, Louisiana, United States
Dân số | 83,384 |
Tính số lượt xem | 3,508 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,369,812 |
Sân bay gần Frisbie (historical), Saint Landry Parish, Louisiana, United States
LFT | Lafayette Regional Airport | 34 km 21 ml | |
BTR | Baton Rouge Metropolitan Airport | 77 km 48 ml | |
AEX | Alexandria International Airport | 106 km 66 ml | |
MSY | Louis Armstrong New Orleans International Airport | 174 km 108 ml | |
NEW | Lakefront Airport | 193 km 120 ml | |
MLU | Monroe Regional Airport | 223 km 138 ml |