Thời gian hiện tại ở Savage Fork, Vernon Parish, Louisiana, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Vernon Parish, Louisiana – Savage Fork. Đánh bẩy Savage Fork mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Savage Fork mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Savage Fork, nhiều khách sạn ở Savage Fork, dân số ở Savage Fork, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Savage Fork, Vernon Parish, Louisiana, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
12:50
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Savage Fork, Vernon Parish, Louisiana, United States
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Savage Fork, Vernon Parish, Louisiana, United States
Vĩ độ | 31°1'56" 31.0321 |
Kinh độ | -94°38'47" -93.3535 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Louisiana, United States
Dân số | 4,515,939 |
Tính số lượt xem | 168,290 |
Về Vernon Parish, Louisiana, United States
Dân số | 52,334 |
Tính số lượt xem | 3,090 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,376,570 |
Sân bay gần Savage Fork, Vernon Parish, Louisiana, United States
AEX | Alexandria International Airport | 84 km 52 ml | |
LCH | Lake Charles Regional Airport | 101 km 63 ml | |
LFT | Lafayette Regional Airport | 159 km 99 ml | |
SHV | Shreveport Regional Airport | 164 km 102 ml | |
GGG | Gregg County Airport | 198 km 123 ml | |
MLU | Monroe Regional Airport | 206 km 128 ml |