Thời gian hiện tại ở Grand Forks Air Force Base, Grand Forks County, North Dakota, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Grand Forks County, North Dakota – Grand Forks Air Force Base. Đánh bẩy Grand Forks Air Force Base mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grand Forks Air Force Base mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grand Forks Air Force Base, nhiều khách sạn ở Grand Forks Air Force Base, dân số ở Grand Forks Air Force Base, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Grand Forks Air Force Base, Grand Forks County, North Dakota, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
11:31
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grand Forks Air Force Base, Grand Forks County, North Dakota, United States
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Grand Forks Air Force Base, Grand Forks County, North Dakota, United States
Vĩ độ | 47°57'18" 47.9549 |
Kinh độ | -98°36'48" -97.3866 |
Dân số | 2,367 |
Tính số lượt xem | 2,453 |
Về North Dakota, United States
Dân số | 630,529 |
Tính số lượt xem | 39,124 |
Về Grand Forks County, North Dakota, United States
Dân số | 66,861 |
Tính số lượt xem | 1,280 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,123,588 |
Sân bay gần Grand Forks Air Force Base, Grand Forks County, North Dakota, United States
GFK | Grand Forks International Airport | 16 km 10 ml | |
TVF | Thief River Falls Regional Airport | 90 km 56 ml | |
DVL | Devils Lake Airport | 114 km 71 ml | |
FAR | Hector International Airport | 123 km 76 ml | |
JMS | Jamestown Airport | 150 km 93 ml | |
YWG | Winnipeg James Armstrong Richardson International Airport | 217 km 135 ml |