Thời gian hiện tại ở Bucyrus Heights, Erie County, New York, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Erie County, New York – Bucyrus Heights. Đánh bẩy Bucyrus Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bucyrus Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bucyrus Heights, nhiều khách sạn ở Bucyrus Heights, dân số ở Bucyrus Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Bucyrus Heights, Erie County, New York, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
11:03
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bucyrus Heights, Erie County, New York, United States
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Bucyrus Heights, Erie County, New York, United States
Vĩ độ | 43°1'48" 43.0301 |
Kinh độ | -79°12'4" -78.7989 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về New York, United States
Dân số | 19,274,244 |
Tính số lượt xem | 297,911 |
Về Erie County, New York, United States
Dân số | 919,040 |
Tính số lượt xem | 8,253 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,384,583 |
Sân bay gần Bucyrus Heights, Erie County, New York, United States
BUF | Buffalo Niagara International Airport | 12 km 7 ml | |
IAG | Niagara Falls International Airport | 15 km 9 ml | |
YTZ | Toronto City Centre Airport | 83 km 51 ml | |
YHM | Hamilton Airport | 93 km 58 ml | |
YYZ | Pearson International Airport | 98 km 61 ml | |
JHW | Jamestown Airport | 105 km 65 ml |