Thời gian hiện tại ở Mourningkill Estates, Saratoga County, New York, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Saratoga County, New York – Mourningkill Estates. Đánh bẩy Mourningkill Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mourningkill Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mourningkill Estates, nhiều khách sạn ở Mourningkill Estates, dân số ở Mourningkill Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Mourningkill Estates, Saratoga County, New York, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:30
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mourningkill Estates, Saratoga County, New York, United States
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Mourningkill Estates, Saratoga County, New York, United States
Vĩ độ | 42°58'39" 42.9775 |
Kinh độ | -74°6'28" -73.8922 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về New York, United States
Dân số | 19,274,244 |
Tính số lượt xem | 297,687 |
Về Saratoga County, New York, United States
Dân số | 219,607 |
Tính số lượt xem | 9,097 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,380,614 |
Sân bay gần Mourningkill Estates, Saratoga County, New York, United States
ALB | Albany International Airport | 27 km 17 ml | |
RUT | Rutland Airport | 98 km 61 ml | |
BDL | Bradley International Airport | 153 km 95 ml | |
SLK | Adirondack Airport | 158 km 98 ml | |
SWF | Stewart International Airport | 165 km 103 ml | |
BTV | Burlington International Airport | 176 km 109 ml |