Thời gian hiện tại ở Country Acres, Butler County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Butler County, Ohio – Country Acres. Đánh bẩy Country Acres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Country Acres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Country Acres, nhiều khách sạn ở Country Acres, dân số ở Country Acres, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Country Acres, Butler County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
11:59
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Country Acres, Butler County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Country Acres, Butler County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°19'37" 39.3269 |
Kinh độ | -85°38'6" -84.365 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,713 |
Về Butler County, Ohio, United States
Dân số | 368,130 |
Tính số lượt xem | 5,692 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,283,355 |
Sân bay gần Country Acres, Butler County, Ohio, United States
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 40 km 25 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 42 km 26 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 65 km 40 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 134 km 83 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 145 km 90 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 147 km 91 ml |