Thời gian hiện tại ở Ascot Downs, Butler County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Butler County, Ohio – Ascot Downs. Đánh bẩy Ascot Downs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ascot Downs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ascot Downs, nhiều khách sạn ở Ascot Downs, dân số ở Ascot Downs, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Ascot Downs, Butler County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
09:35
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ascot Downs, Butler County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Ascot Downs, Butler County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°22'17" 39.3714 |
Kinh độ | -85°30'18" -84.495 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,607 |
Về Butler County, Ohio, United States
Dân số | 368,130 |
Tính số lượt xem | 5,688 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,281,653 |
Sân bay gần Ascot Downs, Butler County, Ohio, United States
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 38 km 24 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 40 km 25 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 63 km 39 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 143 km 89 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 149 km 92 ml | |
SDF | Louisville International Airport | 170 km 106 ml |