Thời gian hiện tại ở Middleburg Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Cuyahoga County, Ohio – Middleburg Heights. Đánh bẩy Middleburg Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Middleburg Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Middleburg Heights, nhiều khách sạn ở Middleburg Heights, dân số ở Middleburg Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Middleburg Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:34
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Middleburg Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Middleburg Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°21'41" 41.3614 |
Kinh độ | -82°11'14" -81.8129 |
Dân số | 15,696 |
Tính số lượt xem | 15,735 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 281,982 |
Về Cuyahoga County, Ohio, United States
Dân số | 1,280,122 |
Tính số lượt xem | 8,798 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,121,860 |
Sân bay gần Middleburg Heights, Cuyahoga County, Ohio, United States
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 6 km 4 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 20 km 13 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 59 km 37 ml | |
YQG | Windsor International Airport | 139 km 87 ml | |
PIT | Pittsburgh International Airport | 162 km 101 ml | |
YZR | Sarnia Airport | 187 km 116 ml |