Thời gian hiện tại ở Bucks Corner, Darke County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Darke County, Ohio – Bucks Corner. Đánh bẩy Bucks Corner mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bucks Corner mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bucks Corner, nhiều khách sạn ở Bucks Corner, dân số ở Bucks Corner, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Bucks Corner, Darke County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:11
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bucks Corner, Darke County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Bucks Corner, Darke County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°18'33" 40.3092 |
Kinh độ | -85°13'29" -84.7752 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,315 |
Về Darke County, Ohio, United States
Dân số | 52,959 |
Tính số lượt xem | 3,249 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,276,028 |
Sân bay gần Bucks Corner, Darke County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 66 km 41 ml | |
FWA | Fort Wayne International Airport | 83 km 52 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 140 km 87 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 142 km 88 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 164 km 102 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 166 km 103 ml |