Thời gian hiện tại ở Windale Farms, Delaware County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Delaware County, Ohio – Windale Farms. Đánh bẩy Windale Farms mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Windale Farms mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Windale Farms, nhiều khách sạn ở Windale Farms, dân số ở Windale Farms, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Windale Farms, Delaware County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:04
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Windale Farms, Delaware County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Windale Farms, Delaware County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°10'11" 40.1697 |
Kinh độ | -83°8'10" -82.8639 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 289,286 |
Về Delaware County, Ohio, United States
Dân số | 174,214 |
Tính số lượt xem | 5,243 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,256,590 |
Sân bay gần Windale Farms, Delaware County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 19 km 12 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 40 km 25 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 146 km 91 ml | |
PKB | Wood County Airport | 152 km 95 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 163 km 101 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 177 km 110 ml |