Thời gian hiện tại ở Avery Estates, Franklin County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Franklin County, Ohio – Avery Estates. Đánh bẩy Avery Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Avery Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Avery Estates, nhiều khách sạn ở Avery Estates, dân số ở Avery Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Avery Estates, Franklin County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:54
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Avery Estates, Franklin County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Avery Estates, Franklin County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°3'1" 40.0503 |
Kinh độ | -84°50'23" -83.1603 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 297,580 |
Về Franklin County, Ohio, United States
Dân số | 1,163,414 |
Tính số lượt xem | 12,263 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,431,739 |
Sân bay gần Avery Estates, Franklin County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 24 km 15 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 32 km 20 ml | |
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 92 km 57 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 170 km 105 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 172 km 107 ml | |
TOL | Toledo Express Airport | 180 km 112 ml |