Thời gian hiện tại ở Granville, Licking County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Licking County, Ohio – Granville. Đánh bẩy Granville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Granville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Granville, nhiều khách sạn ở Granville, dân số ở Granville, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Granville, Licking County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:12
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Granville, Licking County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Granville, Licking County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°4'5" 40.0681 |
Kinh độ | -83°28'49" -82.5196 |
Dân số | 5,747 |
Tính số lượt xem | 5,785 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 286,966 |
Về Licking County, Ohio, United States
Dân số | 166,492 |
Tính số lượt xem | 2,946 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,214,223 |
Sân bay gần Granville, Licking County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 32 km 20 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 45 km 28 ml | |
PKB | Wood County Airport | 123 km 76 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 131 km 82 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 160 km 99 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 176 km 109 ml |