Thời gian hiện tại ở Long Run (historical), Licking County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Licking County, Ohio – Long Run (historical). Đánh bẩy Long Run (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Long Run (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Long Run (historical), nhiều khách sạn ở Long Run (historical), dân số ở Long Run (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Long Run (historical), Licking County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
08:25
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Long Run (historical), Licking County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Long Run (historical), Licking County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°12'23" 40.2065 |
Kinh độ | -83°42'53" -82.2854 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,555 |
Về Licking County, Ohio, United States
Dân số | 166,492 |
Tính số lượt xem | 2,969 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,280,671 |
Sân bay gần Long Run (historical), Licking County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 56 km 35 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 70 km 44 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 107 km 66 ml | |
PKB | Wood County Airport | 120 km 75 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 139 km 86 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 154 km 96 ml |