Thời gian hiện tại ở Terrace Shores, Muskingum County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Muskingum County, Ohio – Terrace Shores. Đánh bẩy Terrace Shores mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Terrace Shores mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Terrace Shores, nhiều khách sạn ở Terrace Shores, dân số ở Terrace Shores, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Terrace Shores, Muskingum County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:52
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Terrace Shores, Muskingum County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Terrace Shores, Muskingum County, Ohio, United States
Vĩ độ | 40°0'60" 40.0166 |
Kinh độ | -82°1'9" -81.9807 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,455 |
Về Muskingum County, Ohio, United States
Dân số | 86,074 |
Tính số lượt xem | 4,452 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,278,912 |
Sân bay gần Terrace Shores, Muskingum County, Ohio, United States
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 77 km 48 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 84 km 52 ml | |
PKB | Wood County Airport | 88 km 55 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 110 km 68 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 156 km 97 ml | |
BKL | Burke Lakefront Airport | 169 km 105 ml |