Thời gian hiện tại ở Asbury (historical), Perry County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Perry County, Ohio – Asbury (historical). Đánh bẩy Asbury (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asbury (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asbury (historical), nhiều khách sạn ở Asbury (historical), dân số ở Asbury (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Asbury (historical), Perry County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:23
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asbury (historical), Perry County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Asbury (historical), Perry County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°40'57" 39.6826 |
Kinh độ | -83°42'26" -82.2929 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,011 |
Về Perry County, Ohio, United States
Dân số | 36,058 |
Tính số lượt xem | 2,478 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,269,604 |
Sân bay gần Asbury (historical), Perry County, Ohio, United States
LCK | Rickenbacker International Airport | 57 km 35 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 62 km 38 ml | |
PKB | Wood County Airport | 82 km 51 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 148 km 92 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 155 km 96 ml | |
CRW | Yeager Airport | 158 km 98 ml |