Thời gian hiện tại ở New Lexington, Perry County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Perry County, Ohio – New Lexington. Đánh bẩy New Lexington mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Lexington mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Lexington, nhiều khách sạn ở New Lexington, dân số ở New Lexington, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Lexington, Perry County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:32
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Lexington, Perry County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về New Lexington, Perry County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°42'50" 39.714 |
Kinh độ | -83°47'29" -82.2085 |
Dân số | 4,727 |
Tính số lượt xem | 4,756 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 289,305 |
Về Perry County, Ohio, United States
Dân số | 36,058 |
Tính số lượt xem | 2,474 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,256,900 |
Sân bay gần New Lexington, Perry County, Ohio, United States
LCK | Rickenbacker International Airport | 63 km 39 ml | |
CMH | John Glenn Columbus International Airport | 66 km 41 ml | |
PKB | Wood County Airport | 78 km 48 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 149 km 92 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 153 km 95 ml | |
CRW | Yeager Airport | 159 km 99 ml |