Thời gian hiện tại ở New Paris, Preble County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Preble County, Ohio – New Paris. Đánh bẩy New Paris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Paris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Paris, nhiều khách sạn ở New Paris, dân số ở New Paris, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Paris, Preble County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:21
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Paris, Preble County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về New Paris, Preble County, Ohio, United States
Vĩ độ | 39°51'25" 39.857 |
Kinh độ | -85°12'24" -84.7933 |
Dân số | 1,580 |
Tính số lượt xem | 1,616 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,632 |
Về Preble County, Ohio, United States
Dân số | 42,270 |
Tính số lượt xem | 1,683 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,282,150 |
Sân bay gần New Paris, Preble County, Ohio, United States
DAY | James M. Cox Dayton International Airport | 49 km 30 ml | |
CVG | Cincinnati/Northern Kentucky Airport | 90 km 56 ml | |
LUK | Cincinnati Municipal Lunken Airport | 92 km 57 ml | |
FWA | Fort Wayne International Airport | 130 km 81 ml | |
LCK | Rickenbacker International Airport | 159 km 99 ml | |
LEX | Blue Grass Airport | 203 km 126 ml |