Thời gian hiện tại ở Lindbergh Heights, Wood County, Ohio, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Wood County, Ohio – Lindbergh Heights. Đánh bẩy Lindbergh Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lindbergh Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lindbergh Heights, nhiều khách sạn ở Lindbergh Heights, dân số ở Lindbergh Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Lindbergh Heights, Wood County, Ohio, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
23:25
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lindbergh Heights, Wood County, Ohio, United States
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Lindbergh Heights, Wood County, Ohio, United States
Vĩ độ | 41°33'45" 41.5625 |
Kinh độ | -84°34'3" -83.4324 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ohio, United States
Dân số | 11,467,123 |
Tính số lượt xem | 290,217 |
Về Wood County, Ohio, United States
Dân số | 125,488 |
Tính số lượt xem | 6,720 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,273,659 |
Sân bay gần Lindbergh Heights, Wood County, Ohio, United States
TOL | Toledo Express Airport | 31 km 19 ml | |
DTW | Detroit Metropolitan Wayne County Airport | 72 km 45 ml | |
YIP | Willow Run Airport | 75 km 47 ml | |
YQG | Windsor International Airport | 88 km 55 ml | |
CLE | Cleveland Hopkins International Airport | 134 km 83 ml | |
FNT | Bishop International Airport | 159 km 99 ml |