Thời gian hiện tại ở New Wilmington, Lawrence County, Pennsylvania, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Lawrence County, Pennsylvania – New Wilmington. Đánh bẩy New Wilmington mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Wilmington mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Wilmington, nhiều khách sạn ở New Wilmington, dân số ở New Wilmington, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Wilmington, Lawrence County, Pennsylvania, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
09:27
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Wilmington, Lawrence County, Pennsylvania, United States
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về New Wilmington, Lawrence County, Pennsylvania, United States
Vĩ độ | 41°7'20" 41.1223 |
Kinh độ | -81°40'2" -80.3328 |
Dân số | 2,233 |
Tính số lượt xem | 2,264 |
Về Pennsylvania, United States
Dân số | 12,440,621 |
Tính số lượt xem | 393,889 |
Về Lawrence County, Pennsylvania, United States
Dân số | 91,108 |
Tính số lượt xem | 2,924 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,428,197 |
Sân bay gần New Wilmington, Lawrence County, Pennsylvania, United States
FKL | Venango Regional Airport | 49 km 30 ml | |
PIT | Pittsburgh International Airport | 70 km 43 ml | |
AGC | Allegheny County Airport | 92 km 57 ml | |
CAK | Akron-Canton Airport | 95 km 59 ml | |
ERI | Erie International Airport | 108 km 67 ml | |
LBE | Westmoreland County Airport | 122 km 76 ml |