Thời gian hiện tại ở New Germantown, Perry County, Pennsylvania, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Perry County, Pennsylvania – New Germantown. Đánh bẩy New Germantown mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Germantown mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Germantown, nhiều khách sạn ở New Germantown, dân số ở New Germantown, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Germantown, Perry County, Pennsylvania, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:59
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Germantown, Perry County, Pennsylvania, United States
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về New Germantown, Perry County, Pennsylvania, United States
Vĩ độ | 40°18'32" 40.309 |
Kinh độ | -78°25'49" -77.5697 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Pennsylvania, United States
Dân số | 12,440,621 |
Tính số lượt xem | 391,750 |
Về Perry County, Pennsylvania, United States
Dân số | 45,969 |
Tính số lượt xem | 2,541 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,389,197 |
Sân bay gần New Germantown, Perry County, Pennsylvania, United States
AOO | Altoona Airport | 64 km 40 ml | |
SCE | University Park Airport | 65 km 40 ml | |
HGR | Wash. County Regional Airport | 68 km 42 ml | |
MDT | Harrisburg International Airport | 70 km 44 ml | |
JST | Cambria County Airport | 107 km 67 ml | |
IPT | Lycoming County Airport | 117 km 73 ml |