Thời gian hiện tại ở New Kensington, Westmoreland County, Pennsylvania, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Westmoreland County, Pennsylvania – New Kensington. Đánh bẩy New Kensington mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Kensington mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Kensington, nhiều khách sạn ở New Kensington, dân số ở New Kensington, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở New Kensington, Westmoreland County, Pennsylvania, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:08
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Kensington, Westmoreland County, Pennsylvania, United States
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về New Kensington, Westmoreland County, Pennsylvania, United States
Vĩ độ | 40°34'11" 40.5698 |
Kinh độ | -80°14'7" -79.7648 |
Dân số | 12,713 |
Tính số lượt xem | 12,752 |
Về Pennsylvania, United States
Dân số | 12,440,621 |
Tính số lượt xem | 385,080 |
Về Westmoreland County, Pennsylvania, United States
Dân số | 365,169 |
Tính số lượt xem | 11,275 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,249,018 |
Sân bay gần New Kensington, Westmoreland County, Pennsylvania, United States
AGC | Allegheny County Airport | 28 km 17 ml | |
PIT | Pittsburgh International Airport | 42 km 26 ml | |
LBE | Westmoreland County Airport | 45 km 28 ml | |
JST | Cambria County Airport | 84 km 52 ml | |
FKL | Venango Regional Airport | 90 km 56 ml | |
MGW | Morgantown Airport | 104 km 65 ml |