Thời gian hiện tại ở East Providence, Providence County, Rhode Island, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Providence County, Rhode Island – East Providence. Đánh bẩy East Providence mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá East Providence mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở East Providence, nhiều khách sạn ở East Providence, dân số ở East Providence, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở East Providence, Providence County, Rhode Island, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
06:20
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở East Providence, Providence County, Rhode Island, United States
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về East Providence, Providence County, Rhode Island, United States
Vĩ độ | 41°48'49" 41.8137 |
Kinh độ | -72°37'48" -71.37 |
Dân số | 47,408 |
Tính số lượt xem | 47,490 |
Về Rhode Island, United States
Dân số | 1,050,292 |
Tính số lượt xem | 19,938 |
Về Providence County, Rhode Island, United States
Dân số | 626,667 |
Tính số lượt xem | 7,559 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,127,472 |
Sân bay gần East Providence, Providence County, Rhode Island, United States
PVD | Theodore Francis Green Memorial State Airport | 11 km 7 ml | |
EWB | New Bedford Airport | 37 km 23 ml | |
ORH | Worcester Regional Airport | 66 km 41 ml | |
BOS | Logan International Airport | 68 km 42 ml | |
MVY | Martha's Vineyard Airport | 79 km 49 ml | |
HYA | Barnstable Municipal Airport | 92 km 57 ml |