Thời gian hiện tại ở Frijole (historical), Culberson County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Culberson County, Texas – Frijole (historical). Đánh bẩy Frijole (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frijole (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frijole (historical), nhiều khách sạn ở Frijole (historical), dân số ở Frijole (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Frijole (historical), Culberson County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
00:27
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frijole (historical), Culberson County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 07:05 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Frijole (historical), Culberson County, Texas, United States
Vĩ độ | 31°54'19" 31.9054 |
Kinh độ | -105°13'1" -104.783 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 356,097 |
Về Culberson County, Texas, United States
Dân số | 2,398 |
Tính số lượt xem | 553 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,275,415 |
Sân bay gần Frijole (historical), Culberson County, Texas, United States
CNM | Cavern City Air Terminal | 69 km 43 ml | |
ROW | Roswell International Air Center | 157 km 97 ml | |
HOB | Lea County Airport | 171 km 106 ml | |
MAF | Midland International Airport | 243 km 151 ml |