Thời gian hiện tại ở Evangeline Gardens Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Hidalgo County, Texas – Evangeline Gardens Colonia. Đánh bẩy Evangeline Gardens Colonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Evangeline Gardens Colonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Evangeline Gardens Colonia, nhiều khách sạn ở Evangeline Gardens Colonia, dân số ở Evangeline Gardens Colonia, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Evangeline Gardens Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
06:59
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Evangeline Gardens Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Evangeline Gardens Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
Vĩ độ | 26°19'56" 26.3323 |
Kinh độ | -99°52'7" -98.1314 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 356,328 |
Về Hidalgo County, Texas, United States
Dân số | 774,769 |
Tính số lượt xem | 29,358 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,280,397 |
Sân bay gần Evangeline Gardens Colonia, Hidalgo County, Texas, United States
MFE | McAllen International Airport | 20 km 12 ml | |
REX | Gen Lucio Blanco International Airport | 37 km 23 ml | |
HRL | Valley International Airport | 48 km 30 ml | |
BRO | South Padre Island International Airport | 85 km 53 ml | |
MAM | Matamoros Airport | 87 km 54 ml | |
CRP | Corpus Christi International Airport | 172 km 107 ml |