Thời gian hiện tại ở Round Prairie, Navarro County, Texas, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Navarro County, Texas – Round Prairie. Đánh bẩy Round Prairie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Round Prairie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Round Prairie, nhiều khách sạn ở Round Prairie, dân số ở Round Prairie, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Round Prairie, Navarro County, Texas, United States
Múi giờ "America/Chicago"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
19:39
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Round Prairie, Navarro County, Texas, United States
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Round Prairie, Navarro County, Texas, United States
Vĩ độ | 32°2'7" 32.0354 |
Kinh độ | -97°49'18" -96.1783 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Texas, United States
Dân số | 22,875,689 |
Tính số lượt xem | 355,925 |
Về Navarro County, Texas, United States
Dân số | 47,735 |
Tính số lượt xem | 1,985 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,271,373 |
Sân bay gần Round Prairie, Navarro County, Texas, United States
TYR | Tyler Pounds Regional Airport | 80 km 50 ml | |
ACT | Waco Municipal Airport | 110 km 68 ml | |
DAL | Dallas Love Field | 110 km 68 ml | |
DFW | Dallas/Fort Worth International Airport | 125 km 78 ml | |
ADS | Addison Airport | 134 km 83 ml | |
AFW | Fort Worth Alliance Airport | 150 km 93 ml |