Thời gian hiện tại ở Broyhill-Langley Estates, Fairfax County, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Fairfax County, Virginia – Broyhill-Langley Estates. Đánh bẩy Broyhill-Langley Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Broyhill-Langley Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Broyhill-Langley Estates, nhiều khách sạn ở Broyhill-Langley Estates, dân số ở Broyhill-Langley Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Broyhill-Langley Estates, Fairfax County, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
13:54
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Broyhill-Langley Estates, Fairfax County, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Broyhill-Langley Estates, Fairfax County, Virginia, United States
Vĩ độ | 38°56'57" 38.9493 |
Kinh độ | -78°48'53" -77.1853 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 329,179 |
Về Fairfax County, Virginia, United States
Dân số | 1,081,726 |
Tính số lượt xem | 16,636 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,431,738 |
Sân bay gần Broyhill-Langley Estates, Fairfax County, Virginia, United States
DCA | Ronald Reagan National Airport | 16 km 10 ml | |
IAD | Washington Dulles International Airport | 23 km 14 ml | |
ADW | Andrews AFB | 31 km 19 ml | |
BWI | Baltimore/Wash International Thurgood Marshall Airport | 51 km 32 ml | |
HGR | Wash. County Regional Airport | 97 km 60 ml | |
MDT | Harrisburg International Airport | 143 km 89 ml |