Thời gian hiện tại ở Rip Rap, Halifax County, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Halifax County, Virginia – Rip Rap. Đánh bẩy Rip Rap mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rip Rap mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rip Rap, nhiều khách sạn ở Rip Rap, dân số ở Rip Rap, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Rip Rap, Halifax County, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:01
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rip Rap, Halifax County, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Rip Rap, Halifax County, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°34'39" 36.5774 |
Kinh độ | -79°15'32" -78.7411 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 323,127 |
Về Halifax County, Virginia, United States
Dân số | 36,241 |
Tính số lượt xem | 3,638 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,300,580 |
Sân bay gần Rip Rap, Halifax County, Virginia, United States
RDU | Raleigh-Durham International Airport | 78 km 49 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 93 km 58 ml | |
GSO | Piedmont Triad International Airport | 119 km 74 ml | |
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 137 km 85 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 161 km 100 ml | |
CHO | Charlottesville Albemarle Airport | 176 km 109 ml |