Thời gian hiện tại ở Holly Forks, New Kent County, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – New Kent County, Virginia – Holly Forks. Đánh bẩy Holly Forks mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Holly Forks mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Holly Forks, nhiều khách sạn ở Holly Forks, dân số ở Holly Forks, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Holly Forks, New Kent County, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:19
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Holly Forks, New Kent County, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Holly Forks, New Kent County, Virginia, United States
Vĩ độ | 37°28'6" 37.4682 |
Kinh độ | -77°12'59" -76.7836 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,840 |
Về New Kent County, Virginia, United States
Dân số | 18,429 |
Tính số lượt xem | 1,309 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,404,042 |
Sân bay gần Holly Forks, New Kent County, Virginia, United States
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 45 km 28 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 48 km 30 ml | |
ORF | Norfolk International Airport | 81 km 51 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 148 km 92 ml | |
ADW | Andrews AFB | 150 km 93 ml | |
DCA | Ronald Reagan National Airport | 156 km 97 ml |