Thời gian hiện tại ở Brent Turf Acres, Prince William County, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Prince William County, Virginia – Brent Turf Acres. Đánh bẩy Brent Turf Acres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brent Turf Acres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brent Turf Acres, nhiều khách sạn ở Brent Turf Acres, dân số ở Brent Turf Acres, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Brent Turf Acres, Prince William County, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:18
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brent Turf Acres, Prince William County, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Brent Turf Acres, Prince William County, Virginia, United States
Vĩ độ | 38°41'45" 38.6959 |
Kinh độ | -78°29'6" -77.515 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 330,765 |
Về Prince William County, Virginia, United States
Dân số | 402,002 |
Tính số lượt xem | 8,638 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,469,484 |
Sân bay gần Brent Turf Acres, Prince William County, Virginia, United States
IAD | Washington Dulles International Airport | 29 km 18 ml | |
DCA | Ronald Reagan National Airport | 44 km 28 ml | |
ADW | Andrews AFB | 58 km 36 ml | |
BWI | Baltimore/Wash International Thurgood Marshall Airport | 91 km 56 ml | |
CHO | Charlottesville Albemarle Airport | 102 km 64 ml | |
HGR | Wash. County Regional Airport | 114 km 71 ml |