Thời gian hiện tại ở Braddock Heights, City of Alexandria, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Alexandria, Virginia – Braddock Heights. Đánh bẩy Braddock Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Braddock Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Braddock Heights, nhiều khách sạn ở Braddock Heights, dân số ở Braddock Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Braddock Heights, City of Alexandria, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:14
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Braddock Heights, City of Alexandria, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Braddock Heights, City of Alexandria, Virginia, United States
Vĩ độ | 38°49'51" 38.8307 |
Kinh độ | -78°55'22" -77.0772 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,567 |
Về City of Alexandria, Virginia, United States
Dân số | 139,966 |
Tính số lượt xem | 1,284 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,398,457 |
Sân bay gần Braddock Heights, City of Alexandria, Virginia, United States
DCA | Ronald Reagan National Airport | 4 km 2 ml | |
ADW | Andrews AFB | 18 km 11 ml | |
IAD | Washington Dulles International Airport | 35 km 22 ml | |
BWI | Baltimore/Wash International Thurgood Marshall Airport | 52 km 33 ml | |
HGR | Wash. County Regional Airport | 113 km 70 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 149 km 93 ml |