Thời gian hiện tại ở Sandy Shores, City of Danville, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Danville, Virginia – Sandy Shores. Đánh bẩy Sandy Shores mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sandy Shores mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sandy Shores, nhiều khách sạn ở Sandy Shores, dân số ở Sandy Shores, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Sandy Shores, City of Danville, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
07:18
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sandy Shores, City of Danville, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Sandy Shores, City of Danville, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°35'23" 36.5896 |
Kinh độ | -80°33'46" -79.4372 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 326,001 |
Về City of Danville, Virginia, United States
Dân số | 43,055 |
Tính số lượt xem | 1,577 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,364,008 |
Sân bay gần Sandy Shores, City of Danville, Virginia, United States
GSO | Piedmont Triad International Airport | 70 km 44 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 85 km 53 ml | |
INT | Smith-Reynolds Airport | 87 km 54 ml | |
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 94 km 58 ml | |
RDU | Raleigh-Durham International Airport | 99 km 61 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 165 km 102 ml |