Thời gian hiện tại ở East Norview, City of Norfolk, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Norfolk, Virginia – East Norview. Đánh bẩy East Norview mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá East Norview mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở East Norview, nhiều khách sạn ở East Norview, dân số ở East Norview, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở East Norview, City of Norfolk, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
00:01
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở East Norview, City of Norfolk, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về East Norview, City of Norfolk, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°53'42" 36.8951 |
Kinh độ | -77°46'12" -76.2299 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 326,785 |
Về City of Norfolk, Virginia, United States
Dân số | 242,803 |
Tính số lượt xem | 4,567 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,380,442 |
Sân bay gần East Norview, City of Norfolk, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 2 km 1 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 36 km 22 ml | |
NGU | NAS Chambers | 118 km 73 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 118 km 73 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 173 km 107 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 174 km 108 ml |