Thời gian hiện tại ở Fairlawn Estates, City of Norfolk, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Norfolk, Virginia – Fairlawn Estates. Đánh bẩy Fairlawn Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fairlawn Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fairlawn Estates, nhiều khách sạn ở Fairlawn Estates, dân số ở Fairlawn Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Fairlawn Estates, City of Norfolk, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:22
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fairlawn Estates, City of Norfolk, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Fairlawn Estates, City of Norfolk, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°51'28" 36.8579 |
Kinh độ | -77°48'2" -76.1994 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,799 |
Về City of Norfolk, Virginia, United States
Dân số | 242,803 |
Tính số lượt xem | 4,583 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,403,270 |
Sân bay gần Fairlawn Estates, City of Norfolk, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 5 km 3 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 41 km 25 ml | |
NGU | NAS Chambers | 114 km 71 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 123 km 76 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 173 km 107 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 176 km 109 ml |