Thời gian hiện tại ở Norview Heights, City of Norfolk, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Norfolk, Virginia – Norview Heights. Đánh bẩy Norview Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norview Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norview Heights, nhiều khách sạn ở Norview Heights, dân số ở Norview Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Norview Heights, City of Norfolk, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
05:55
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norview Heights, City of Norfolk, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Norview Heights, City of Norfolk, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°53'6" 36.885 |
Kinh độ | -77°45'35" -76.2403 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 325,289 |
Về City of Norfolk, Virginia, United States
Dân số | 242,803 |
Tính số lượt xem | 4,539 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,348,035 |
Sân bay gần Norview Heights, City of Norfolk, Virginia, United States
ORF | Norfolk International Airport | 3 km 2 ml | |
PHF | Newport News/Williamsburg International Airport | 36 km 22 ml | |
NGU | NAS Chambers | 117 km 73 ml | |
RIC | Richmond International Airport (Byrd Field) | 118 km 73 ml | |
PGV | Pitt-Greenville Airport | 173 km 107 ml | |
SBY | Wicomico Regional Airport | 174 km 108 ml |