Thời gian hiện tại ở Norton, City of Norton, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Norton, Virginia – Norton. Đánh bẩy Norton mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norton mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norton, nhiều khách sạn ở Norton, dân số ở Norton, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Norton, City of Norton, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:59
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norton, City of Norton, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Norton, City of Norton, Virginia, United States
Vĩ độ | 36°56'0" 36.9334 |
Kinh độ | -83°22'15" -82.6291 |
Dân số | 3,939 |
Tính số lượt xem | 3,989 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 317,403 |
Về City of Norton, Virginia, United States
Dân số | 3,958 |
Tính số lượt xem | 146 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,169,223 |
Sân bay gần Norton, City of Norton, Virginia, United States
TRI | Tri-Cities Regional Airport | 54 km 34 ml | |
HTS | Tri-State/Milton Airport | 160 km 99 ml | |
BKW | Beckley Airport | 163 km 101 ml | |
AVL | Asheville Regional Airport | 167 km 104 ml | |
TYS | McGhee Tyson Airport | 175 km 109 ml | |
CRW | Yeager Airport | 184 km 114 ml |