Thời gian hiện tại ở Carol Heights, City of Roanoke, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Roanoke, Virginia – Carol Heights. Đánh bẩy Carol Heights mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Carol Heights mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Carol Heights, nhiều khách sạn ở Carol Heights, dân số ở Carol Heights, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Carol Heights, City of Roanoke, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:30
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Carol Heights, City of Roanoke, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Carol Heights, City of Roanoke, Virginia, United States
Vĩ độ | 37°18'3" 37.3007 |
Kinh độ | -80°1'7" -79.9814 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 325,000 |
Về City of Roanoke, Virginia, United States
Dân số | 97,032 |
Tính số lượt xem | 6,386 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,341,690 |
Sân bay gần Carol Heights, City of Roanoke, Virginia, United States
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 2 km 1 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 69 km 43 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 72 km 45 ml | |
INT | Smith-Reynolds Airport | 131 km 82 ml | |
GSO | Piedmont Triad International Airport | 133 km 83 ml | |
SHD | Shenandoah Valley Airport | 143 km 89 ml |