Thời gian hiện tại ở Cherry Hill, City of Roanoke, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Roanoke, Virginia – Cherry Hill. Đánh bẩy Cherry Hill mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cherry Hill mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cherry Hill, nhiều khách sạn ở Cherry Hill, dân số ở Cherry Hill, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Cherry Hill, City of Roanoke, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:13
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cherry Hill, City of Roanoke, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Cherry Hill, City of Roanoke, Virginia, United States
Vĩ độ | 37°16'34" 37.276 |
Kinh độ | -81°59'36" -80.0067 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 326,241 |
Về City of Roanoke, Virginia, United States
Dân số | 97,032 |
Tính số lượt xem | 6,417 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,368,785 |
Sân bay gần Cherry Hill, City of Roanoke, Virginia, United States
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 6 km 4 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 72 km 44 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 74 km 46 ml | |
BKW | Beckley Airport | 114 km 71 ml | |
INT | Smith-Reynolds Airport | 128 km 80 ml | |
GSO | Piedmont Triad International Airport | 130 km 81 ml |