Thời gian hiện tại ở Cox Estates, City of Roanoke, Virginia, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – City of Roanoke, Virginia – Cox Estates. Đánh bẩy Cox Estates mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cox Estates mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cox Estates, nhiều khách sạn ở Cox Estates, dân số ở Cox Estates, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Cox Estates, City of Roanoke, Virginia, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
23:19
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cox Estates, City of Roanoke, Virginia, United States
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Cox Estates, City of Roanoke, Virginia, United States
Vĩ độ | 37°15'49" 37.2637 |
Kinh độ | -81°59'54" -80.0017 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Virginia, United States
Dân số | 7,642,884 |
Tính số lượt xem | 327,684 |
Về City of Roanoke, Virginia, United States
Dân số | 97,032 |
Tính số lượt xem | 6,464 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,400,869 |
Sân bay gần Cox Estates, City of Roanoke, Virginia, United States
ROA | Roanoke-Blacksburg Regional Airport | 7 km 4 ml | |
LYH | Preston-Glenn Field | 71 km 44 ml | |
LWB | Greenbrier Valley Airport | 75 km 47 ml | |
BKW | Beckley Airport | 115 km 71 ml | |
INT | Smith-Reynolds Airport | 127 km 79 ml | |
GSO | Piedmont Triad International Airport | 129 km 80 ml |