Thời gian hiện tại ở Copperfield (historical), Orange County, Vermont, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Orange County, Vermont – Copperfield (historical). Đánh bẩy Copperfield (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Copperfield (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Copperfield (historical), nhiều khách sạn ở Copperfield (historical), dân số ở Copperfield (historical), mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Copperfield (historical), Orange County, Vermont, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
23:31
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Copperfield (historical), Orange County, Vermont, United States
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Copperfield (historical), Orange County, Vermont, United States
Vĩ độ | 43°54'35" 43.9098 |
Kinh độ | -73°42'46" -72.2873 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Vermont, United States
Dân số | 624,501 |
Tính số lượt xem | 39,532 |
Về Orange County, Vermont, United States
Dân số | 28,936 |
Tính số lượt xem | 2,872 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,389,403 |
Sân bay gần Copperfield (historical), Orange County, Vermont, United States
LEB | Lebanon Regional Airport | 31 km 19 ml | |
RUT | Rutland Airport | 68 km 42 ml | |
BTV | Burlington International Airport | 93 km 58 ml | |
MHT | Manchester Boston Regional Airport | 129 km 80 ml | |
PBG | Plattsburgh International Airport | 130 km 81 ml | |
PSM | Pease Air Force Base | 139 km 87 ml |