Thời gian hiện tại ở Wallingford, Rutland County, Vermont, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Rutland County, Vermont – Wallingford. Đánh bẩy Wallingford mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wallingford mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wallingford, nhiều khách sạn ở Wallingford, dân số ở Wallingford, mã điện thoại ở United States, mã tiền tệ ở United States.
Thời gian chính xác ở Wallingford, Rutland County, Vermont, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
20:19
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wallingford, Rutland County, Vermont, United States
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Wallingford, Rutland County, Vermont, United States
Vĩ độ | 43°28'19" 43.4719 |
Kinh độ | -73°1'18" -72.9782 |
Dân số | 830 |
Tính số lượt xem | 872 |
Về Vermont, United States
Dân số | 624,501 |
Tính số lượt xem | 38,406 |
Về Rutland County, Vermont, United States
Dân số | 61,642 |
Tính số lượt xem | 4,570 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,216,072 |
Sân bay gần Wallingford, Rutland County, Vermont, United States
RUT | Rutland Airport | 7 km 4 ml | |
LEB | Lebanon Regional Airport | 57 km 35 ml | |
ALB | Albany International Airport | 105 km 65 ml | |
BTV | Burlington International Airport | 112 km 69 ml | |
PBG | Plattsburgh International Airport | 142 km 89 ml | |
ORH | Worcester Regional Airport | 161 km 100 ml |