Thời gian hiện tại ở Gongxing, Anhui Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Anhui Sheng – Gongxing. Đánh bẩy Gongxing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gongxing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gongxing, nhiều khách sạn ở Gongxing, dân số ở Gongxing, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Gongxing, Anhui Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
00:29
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gongxing, Anhui Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Gongxing, Anhui Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 30°21'48" 30.3633 |
Kinh độ | 118°4'26" 118.074 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Anhui Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 64,610,000 |
Tính số lượt xem | 1,170,293 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,610,413 |
Sân bay gần Gongxing, Anhui Sheng, People’s Republic of China
TXN | Huangshan Tunxi International Airport | 73 km 45 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 101 km 63 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 143 km 89 ml | |
NKG | Nanjing Lukou International Airport | 170 km 106 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 182 km 113 ml | |
YIW | Yiwu Airport | 220 km 137 ml |