Thời gian hiện tại ở Katta-Ganjiravon, Fergana, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Fergana – Katta-Ganjiravon. Đánh bẩy Katta-Ganjiravon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Katta-Ganjiravon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Katta-Ganjiravon, nhiều khách sạn ở Katta-Ganjiravon, dân số ở Katta-Ganjiravon, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Katta-Ganjiravon, Fergana, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
21:22
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Katta-Ganjiravon, Fergana, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Katta-Ganjiravon, Fergana, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°34'42" 40.5782 |
Kinh độ | 70°57'1" 70.9504 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Fergana, Republic of Uzbekistan
Dân số | 2,597,500 |
Tính số lượt xem | 39,889 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 247,806 |
Sân bay gần Katta-Ganjiravon, Fergana, Republic of Uzbekistan
БАТ | Batken | 60 km 37 ml | |
FEG | Fergana Airport | 71 km 44 ml | |
NMA | Namangan Airport | 71 km 44 ml | |
LBD | Khujand Airport | 113 km 70 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 115 km 72 ml | |
TAS | Yuzhny Airport | 161 km 100 ml |