Thời gian hiện tại ở Eski-Xo‘jaobod, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Namangan Province – Eski-Xo‘jaobod. Đánh bẩy Eski-Xo‘jaobod mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Eski-Xo‘jaobod mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Eski-Xo‘jaobod, nhiều khách sạn ở Eski-Xo‘jaobod, dân số ở Eski-Xo‘jaobod, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Eski-Xo‘jaobod, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
15:22
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Eski-Xo‘jaobod, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Eski-Xo‘jaobod, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°51'14" 40.854 |
Kinh độ | 71°9'7" 71.152 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 1,862,000 |
Tính số lượt xem | 25,179 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 251,311 |
Sân bay gần Eski-Xo‘jaobod, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
NMA | Namangan Airport | 40 km 25 ml | |
FEG | Fergana Airport | 75 km 46 ml | |
БАТ | Batken | 94 km 58 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 98 km 61 ml | |
OSS | Osh Airport | 140 km 87 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 228 km 142 ml |