Thời gian hiện tại ở Kichik-Qurama, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uzbekistan – Namangan Province – Kichik-Qurama. Đánh bẩy Kichik-Qurama mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kichik-Qurama mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kichik-Qurama, nhiều khách sạn ở Kichik-Qurama, dân số ở Kichik-Qurama, mã điện thoại ở Republic of Uzbekistan, mã tiền tệ ở Republic of Uzbekistan.
Thời gian chính xác ở Kichik-Qurama, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Múi giờ "Asia/Tashkent"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
19:06
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kichik-Qurama, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Kichik-Qurama, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Vĩ độ | 40°55'39" 40.9276 |
Kinh độ | 71°32'21" 71.5392 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Namangan Province, Republic of Uzbekistan
Dân số | 1,862,000 |
Tính số lượt xem | 24,877 |
Về Republic of Uzbekistan
Mã quốc gia ISO | UZ |
Khu vực của đất nước | 447,400 km2 |
Dân số | 27,865,738 |
Tên miền cấp cao nhất | .UZ |
Mã tiền tệ | UZS |
Mã điện thoại | 998 |
Tính số lượt xem | 248,373 |
Sân bay gần Kichik-Qurama, Namangan Province, Republic of Uzbekistan
NMA | Namangan Airport | 8 km 5 ml | |
FEG | Fergana Airport | 66 km 41 ml | |
AZN | Andizhan Airport | 68 km 42 ml | |
OSS | Osh Airport | 111 km 69 ml | |
БАТ | Batken | 115 km 71 ml | |
DMB | Jambyl Airport | 220 km 137 ml |